|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1FA3175-35B2-422E-84A9-94FB1BC32CCC |
---|
005 | 202005221343 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395530 |
---|
035 | |a1456395976 |
---|
039 | |a20241201150635|bidtocn|c20200522134345|dhuongnt|y20180522092904|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.309597|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Ngọc Ly. |
---|
245 | 10|aTrò chơi dân gian Nam Bộ :|bTìm hiểu và giới thiệu /|cTrần Thị Ngọc Ly. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a310 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTrò chơi dân gian |
---|
651 | |aNam Bộ. |
---|
653 | 0 |aTrò chơi dân gian |
---|
653 | 0 |aNam Bộ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091911 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091911
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.309597 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào