|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8B94834-652D-4F72-BBF3-637853194F2E |
---|
005 | 202006041024 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395592 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
035 | |a1456380165 |
---|
039 | |a20241129090911|bidtocn|c20241129090626|didtocn|y20180522093115|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOQ |
---|
100 | 0|aĐoàn, Trúc Quỳnh. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian dân tộc H'Mông huyện Sa Pa /|cĐoàn Trúc Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a258 tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|bSa Pa|xTruyển cổ dân gian|xDân tộc H'Mông. |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aSa pa |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
653 | 0 |aDân tộc H'Mông |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000091910 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000091910
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.209597 DOQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào