|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF7862F6-E188-4671-9E23-75CA3F9D3F92 |
---|
005 | 202005220840 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010547 |
---|
035 | |a1456380142 |
---|
039 | |a20241129091321|bidtocn|c20200522084037|dhuongnt|y20180522094519|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa :|bQuyển 2 /|cNgô Văn Ban |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a550 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xNgười Raglai |
---|
651 | |aKhánh Hòa. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKhánh Hòa |
---|
653 | 0 |aNgười Raglai |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104828 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104828
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào