|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BEA2F18A-2F2A-4FB0-96B1-99F0CD0D2C1A |
---|
005 | 202005201402 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027550 |
---|
035 | |a1456394188 |
---|
039 | |a20241130154123|bidtocn|c20200520140213|dhuongnt|y20180522094808|zhuongnt |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Linh. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm ca dao truyền thống Nam Hà /|cTrần Gia Linh, Phạm Thị Nhuần. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|bHà Nam|xCa dao. |
---|
653 | 0 |aHà Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Nhuần. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101045
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào