|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFBE4F5E-C255-466C-8C19-FADB60E31B24 |
---|
005 | 202006050928 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049444210 |
---|
035 | |a1456379144 |
---|
039 | |a20241129095418|bidtocn|c20200605092818|dhuongnt|y20180522094956|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bHAG |
---|
100 | 0|aHà, Giao. |
---|
245 | 00|aVăn hóa vùng biển bãi ngang (tỉnh Bình Định) / |cHà Giao |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2016. |
---|
300 | |a342 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|a Văn hoá dân gian|bBình Định|xVùng biển |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aBình Định |
---|
653 | 0 |aBãi Ngang |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng biển |
---|
700 | 0|aVõ, Ngọc An. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000100818 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100818
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 HAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào