DDC
| 398.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa : Quyển 1 / Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2016. |
Mô tả vật lý
| 559tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sơ lược về người Gia Rai ở Khánh Hoà. Các mối quan hệ với thiên nhiên, buôn làng, dòng họ, gia đình và quy tắc ứng xử của người Gia Lai thông qua luật tục. Giới thiệu chi tiết về những hoạt động tín ngưỡng, phong tục, tập quán đối với quá trình sinh trưởng đời người, quá trình sinh trưởng cây lúa và các hoạt động khác |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Gia Rai |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000100855 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD18DD2F-D777-46B5-AA0D-BDB52FD0DB8F |
---|
005 | 202006041525 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010530 |
---|
035 | |a1456382590 |
---|
039 | |a20241202131004|bidtocn|c20200604152520|dhuongnt|y20180522095108|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa : |bQuyển 1 / |cNgô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a559tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aSơ lược về người Gia Rai ở Khánh Hoà. Các mối quan hệ với thiên nhiên, buôn làng, dòng họ, gia đình và quy tắc ứng xử của người Gia Lai thông qua luật tục. Giới thiệu chi tiết về những hoạt động tín ngưỡng, phong tục, tập quán đối với quá trình sinh trưởng đời người, quá trình sinh trưởng cây lúa và các hoạt động khác |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Gia Rai |
---|
653 | 0 |aKhánh Hòa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000100855 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100855
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|