DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Dân. |
Nhan đề
| 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức / Nguyễn Nghĩa Dân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 233 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000101096 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4467657C-71CE-42A7-8880-8AA8400AC983 |
---|
005 | 202005181530 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027437 |
---|
035 | |a1456385033 |
---|
039 | |a20241130112008|bidtocn|c20200518153017|dhuongnt|y20180522095841|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nghĩa Dân. |
---|
245 | 10|a999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức / |cNguyễn Nghĩa Dân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a233 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐạo đức |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101096 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101096
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào