DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Trần, Sĩ Huệ. |
Nhan đề
| Trời đất và cây cỏ trong ca dao / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016. |
Mô tả vật lý
| 559tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000101050 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C79203B-EAFC-4D20-97A7-0F99278DBBB0 |
---|
005 | 202005190758 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010813 |
---|
039 | |a20200519075800|bhuongnt|c20191111154702|dthuvt|y20180522110920|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Sĩ Huệ. |
---|
245 | 10|aTrời đất và cây cỏ trong ca dao / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2016. |
---|
300 | |a559tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101050 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101050
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào