- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 SMI
Nhan đề: The nature of mathematics /
LCC
| QA39.2 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Smith, Karl J. |
Nhan đề
| The nature of mathematics / Karl J. Smith. |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Pacific Grove, CA :Brooks/Cole,c1998 |
Mô tả vật lý
| xxiii, 950 p. :col. ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009107, 000010042 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5347 |
---|
005 | 202103220956 |
---|
008 | 040415s1998 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97040528 |
---|
020 | |a0534349889 |
---|
035 | |a37640587 |
---|
035 | ##|a37640587 |
---|
039 | |a20241209114655|bidtocn|c20210322095640|danhpt|y20040415000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aQA39.2|b.S599 1998 |
---|
082 | 04|a510|221|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Karl J. |
---|
245 | 14|aThe nature of mathematics /|cKarl J. Smith. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aPacific Grove, CA :|bBrooks/Cole,|cc1998 |
---|
300 | |axxiii, 950 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009107, 000010042 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009107
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
510 SMI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000010042
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
510 SMI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|