|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 405D7A90-46B2-42D8-A9CD-374AAB1FE6DB |
---|
005 | 202006150756 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604566783 |
---|
035 | |a1456395742 |
---|
039 | |a20241130161202|bidtocn|c20200615075626|dhuongnt|y20180522112254|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRT |
---|
245 | 00|aDân ca M'Nông /|cTrương Thông Tuần sưu tầm, phân loại và nghiên cứu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xDân tộc M'Nông|vDân ca. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc M'Nông |
---|
700 | 0 |aTrương, Thông Tuần|eSưu tầm, phân loại và nghiên cứu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104843 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104843
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào