|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1F62DDAC-09BC-421A-B5E2-E2930B01006E |
---|
005 | 202005221020 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010882 |
---|
035 | |a1456385969 |
---|
039 | |a20241130102309|bidtocn|c20200522102017|dhuongnt|y20180522112623|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.23|bHOT |
---|
100 | 0|aHồ, Đức Thọ. |
---|
245 | 10|aTang lễ và mộ táng ở đồng bằng Bắc Bộ /|cHồ Đức Thọ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a248 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTang lễ |
---|
651 | |aĐồng Bằng Bắc Bộ|xMộ táng |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aĐồng Bằng Bắc Bộ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aMộ táng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104908 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104908
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
395.23 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào