|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E59E70E-BA04-4A36-9164-551FB3F6A3D0 |
---|
005 | 202311091640 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027925 |
---|
035 | |a1456397982 |
---|
039 | |a20241129172426|bidtocn|c20231109164019|dmaipt|y20180522112908|zhuongnt |
---|
082 | 04|a394.12|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Sỹ Huệ. |
---|
245 | 10|aNghề làm bánh tráng ở Phú yên / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn hoá ẩm thực|xViệt Nam|xBánh tráng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | 0 |aPhú Yên |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104730 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104730
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.12 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào