|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 530 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385477 |
---|
039 | |a20241129092947|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRT |
---|
090 | |a895.9223|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Trường. |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn Trần Thị Trường /|cTrần Thị Trường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1999. |
---|
300 | |a222 tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000012937 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012937
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9223 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào