- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 613.7046 WEL
Nhan đề: Raquel :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5348 |
---|
005 | 202103261404 |
---|
008 | 040415s1984 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 84004574 |
---|
020 | |a003069549X :|c19.95 |
---|
035 | |a1203280453 |
---|
035 | ##|a1080145182 |
---|
039 | |a20241125221328|bidtocn|c20210326140437|danhpt|y20040415000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aRA781.7|b.W44 1984 |
---|
082 | 04|a613.7046|219|bWEL |
---|
100 | 1 |aWelch, Raquel. |
---|
245 | 10|aRaquel :|bthe Raquel Welch total beauty and fitness program /|cAndre Weinfeld. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bHolt, Rinehart and Winston,|cc1984 |
---|
300 | |a264 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aNutrition |
---|
650 | 00|aBeauty, Personal |
---|
650 | 00|aGrooming for men |
---|
650 | 00|aYoga, Ha. |
---|
650 | 10|aWomen|xHealth and hygiene. |
---|
650 | 17|aSức khoẻ|xPhụ nữ|xVệ sinh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ |
---|
653 | 0 |aYoga |
---|
653 | 0 |aVệ sinh |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004625 |
---|
890 | |b1|a1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004625
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
613.7046 WEL
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|