|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CC9C47AF-0387-49EB-87C2-BF5A242AE3E9 |
---|
005 | 202005211123 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028991 |
---|
035 | |a1456380166 |
---|
039 | |a20241130172102|bidtocn|c20200521112350|dhuongnt|y20180522113146|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.93|bGIG |
---|
100 | 0|aGiàng, Seo Gà. |
---|
245 | 10|aBài tang ca của người HMôngz Sa Pa /|cGiàng Seo Gà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xBài tang ca |
---|
651 | |aSa Pa|xNgười HMôngz |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSa Pa |
---|
653 | 0 |aBài tang ca |
---|
653 | 0 |aNgười HMôngz |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104759 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104759
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
393.93 GIG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào