|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E5613E8A-1C9D-40C1-800F-466670AD4A46 |
---|
005 | 202006040906 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045371732 |
---|
035 | |a1456392695 |
---|
039 | |a20241201161217|bidtocn|c20200604090611|dhuongnt|y20180522113305|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGK |
---|
100 | 0|aNguyễn, Xuân Kính. |
---|
245 | 10|aCon người, môi trường và văn hóa. : |bTập 2 /|cNguyễn Xuân Kính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a571 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xVăn hóa|xCon người|xMôi trường |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104721 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104721
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
959.7 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào