|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0129E8D1-A81C-42AC-8694-7B92F3B1E104 |
---|
005 | 202005201406 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045370674 |
---|
035 | |a1456393522 |
---|
039 | |a20241202132403|bidtocn|c20200520140657|dhuongnt|y20180522113416|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGX |
---|
100 | 0|aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
245 | 10|aTổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. : |bQuyển 5 /|cNguyễn Khắc Xương. |
---|
260 | 10|aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2016. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân tộc Mường|bPhú Thọ. |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104700 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104700
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào