|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD3A5F46-A5B6-41D7-BCCE-CA7B4705E850 |
---|
005 | 202007131653 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045369418 |
---|
035 | |a1456383483 |
---|
035 | |a1456383483 |
---|
039 | |a20241130173633|bidtocn|c20241130172728|didtocn|y20180522113515|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bBAB |
---|
100 | 0|aBàn, Thị Ba. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang / |cBàn Thị Ba. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016. |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xTruyện thơ|xTruyện cổ|xDân tộc Dao|bHà Giang |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aHà Giang |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104706 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104706
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 BAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào