|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0D149E4F-C832-4135-8E20-1525B9E13CBD |
---|
005 | 202005191039 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394892 |
---|
035 | |a1456383065 |
---|
039 | |a20241202151527|bidtocn|c20200519103924|dhuongnt|y20180522114027|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bBUV |
---|
100 | 0|aBùi, Minh Vũ. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ M'Nông :|bGiới thiệu /|cBùi Minh Vũ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a375 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mnông |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104962 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104962
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.209597 BUV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào