|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 356D0708-A2ED-4A85-9FA7-8349AE37E499 |
---|
005 | 202005201027 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047842902 |
---|
035 | |a1456385618 |
---|
039 | |a20241129091431|bidtocn|c20200520102712|dhuongnt|y20180522114126|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bNGM |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thu Minh. |
---|
245 | 10|aTục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang / |cNguyễn Thu Minh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Mỹ thuật, |c2016. |
---|
300 | |a398 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aPhong tục|xBắc Giang |
---|
653 | 0 |aHôn lễ |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cao Lan |
---|
653 | 0 |aBắc Giang |
---|
653 | 0 |aDân tộc Sán Chí |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104856 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104856
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.509597 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào