DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên. |
Nhan đề
| Truyện cổ tích thế tục Việt Nam. : Quyển 2 / Triều Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân khấu, 2016. |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000101059 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49FAA82B-97D8-47BB-98CB-4A139D2A703A |
---|
005 | 202005221018 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070754 |
---|
035 | |a1456395038 |
---|
039 | |a20241202155618|bidtocn|c20200522101846|dhuongnt|y20180522140238|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597 |bTRN |
---|
100 | 0|aTriều Nguyên. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích thế tục Việt Nam. : |bQuyển 2 /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân khấu, |c2016. |
---|
300 | |a671 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101059
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào