|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5350 |
---|
005 | 202101121016 |
---|
008 | 040415s1996 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95044838 |
---|
020 | |a0205178669 |
---|
035 | ##|a33277288 |
---|
039 | |a20210112101616|banhpt|c20200421160851|dmaipt|y20040415000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aLB1027.23|b.S556 1996 |
---|
082 | 04|a370.1523|220|bSIL |
---|
100 | 1 |aSilberman, Melvin L. |
---|
245 | 10|aActive learning : |b101 strategies to teach any subject /|cMel Silberman. |
---|
260 | |aBoston : |bAllyn and Bacon, |c1996 |
---|
300 | |axvii, 189 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aTeam learning approach in education |
---|
650 | 00|aActive learning |
---|
650 | 00|aActivity programs in education |
---|
650 | 00|aLearning, Psychology of |
---|
650 | 17|aPhương pháp học|xHọc nhóm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
653 | 0|aPhương pháp học |
---|
653 | 0|aHọc nhóm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006395 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006395
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.1523 SIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào