|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6AB532ED-29C2-452E-A91C-0E35BC927F02 |
---|
005 | 202006150801 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071317 |
---|
035 | |a1456393369 |
---|
039 | |a20241129170026|bidtocn|c20200615080116|dhuongnt|y20180522141521|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089959|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Song Hà. |
---|
245 | 10|aVăn hóa tinh thần của người Mường /|cNguyễn Thị Song Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2017. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xVăn hóa tinh thần|xNgười Mường. |
---|
653 | 0 |aNgười Mường |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa tinh thần |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104797
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.089959 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào