|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E251EB1F-F700-4241-AC05-C6E4F1926995 |
---|
005 | 202005201415 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395622 |
---|
035 | |a1456380033 |
---|
039 | |a20241130113802|bidtocn|c20200520141558|dhuongnt|y20180522141634|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.08995|bTRS |
---|
100 | 0|aTrần, Hữu Sơn. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Mảng /|cTrần Hữu Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a555 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn hoá dân gian|xDân tộc mảng |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mảng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104780 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104780
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
390.08995 TRS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào