DDC
| 792.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Việt Ngữ. |
Nhan đề
| Nghìn năm sân khấu Thăng Long / Trần Việt Ngữ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 876 tr : ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các hoạt động sân khấu của Thăng Long - Hà Nội diễn ra trên đất Thăng Long, từ nghệ thuật cung đình xưa đến các hoạt động sân khấu của các đơn vị trung ương ngày nay: Tạp kỹ và xiếc, múa rối, chèo, tuồng, cải lương, kịch nói. Tiên hiền nghệ thuật Thăng Long và nghệ sĩ sân khấu Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sân khấu |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091947 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8208BE60-EFE8-4889-A2C2-D9C8AB598844 |
---|
005 | 201806181230 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045523216 |
---|
035 | |a1456392058 |
---|
035 | ##|a1055654575 |
---|
039 | |a20241202151614|bidtocn|c20180618123008|dtult|y20180523103149|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.09597|bTRN |
---|
100 | 0|aTrần, Việt Ngữ. |
---|
245 | 10|aNghìn năm sân khấu Thăng Long / |cTrần Việt Ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a876 tr : |bảnh ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu các hoạt động sân khấu của Thăng Long - Hà Nội diễn ra trên đất Thăng Long, từ nghệ thuật cung đình xưa đến các hoạt động sân khấu của các đơn vị trung ương ngày nay: Tạp kỹ và xiếc, múa rối, chèo, tuồng, cải lương, kịch nói. Tiên hiền nghệ thuật Thăng Long và nghệ sĩ sân khấu Hà Nội. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSân khấu |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091947 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091947
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
792.09597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|