DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Bằng Việt. |
Nhan đề
| Kẻ sỹ Thăng Long / Bằng Việt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về sĩ, kẻ sĩ; điều kiện hình thành nền quốc học và "kẻ sĩ Thăng Long"; luận về kẻ sĩ; tầm vóc "quốc sĩ" và "nguyên khí quốc gia"; các yếu tố địa - chính trị, kinh tế - xã hội và văn hoá - giáo dục tác động đến sự hình thành "kẻ sĩ" nước ta, đặc biệt ở Thăng Long; Kẻ sĩ Thăng Long" với vấn đề vũ trụ quan, nhân sinh quan; quan điểm về vũ trụ và nhân sinh qua lăng kính của các vị Trạng nguyên, Tiến sĩ thời xưa ở Thăng Long; "Kẻ sĩ" trong bốn tầng lớp dân cư: sĩ, nông, công, thương... |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Kẻ sĩ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091952 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E0D2D49-FAA3-40EB-9D18-9BF3051CAE0C |
---|
005 | 201806181235 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045518588 |
---|
035 | |a1456392465 |
---|
035 | |a1456392465 |
---|
035 | |a1456392465 |
---|
035 | |a1456392465 |
---|
035 | ##|a1083198231 |
---|
039 | |a20241129102103|bidtocn|c20241129101719|didtocn|y20180523155057|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bBAV |
---|
100 | 0|aBằng Việt. |
---|
245 | 10|aKẻ sỹ Thăng Long / |cBằng Việt. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a367 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về sĩ, kẻ sĩ; điều kiện hình thành nền quốc học và "kẻ sĩ Thăng Long"; luận về kẻ sĩ; tầm vóc "quốc sĩ" và "nguyên khí quốc gia"; các yếu tố địa - chính trị, kinh tế - xã hội và văn hoá - giáo dục tác động đến sự hình thành "kẻ sĩ" nước ta, đặc biệt ở Thăng Long; Kẻ sĩ Thăng Long" với vấn đề vũ trụ quan, nhân sinh quan; quan điểm về vũ trụ và nhân sinh qua lăng kính của các vị Trạng nguyên, Tiến sĩ thời xưa ở Thăng Long; "Kẻ sĩ" trong bốn tầng lớp dân cư: sĩ, nông, công, thương... |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKẻ sĩ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091952 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091952
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 BAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|