- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 150.195 FRA
Nhan đề: Đi tìm lẽ sống =
DDC
| 150.195 |
Tác giả CN
| Frankl, Viktor E. |
Nhan đề
| Đi tìm lẽ sống = Man's search for meaning / Viktor E. Frankl; Thanh Thảo biên dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Bằng những kinh nghiệm trong thực tế cuộc sống, tác giả nêu lên những vấn đề nội tâm sâu sắc của con người, ý nghĩa, ý thức trách nhiệm trong sự hiện hữu của mình, đồng thời giới thiệu những quan điểm triết học của tác giả đối với phép chữa trị tâm lí để nhận ra giá trị cuộc sống và vượt qua những khủng hoảng về tinh thần và thể xác |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Phân tích tâm lí |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Thảo |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091847 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB6A942A-B761-4B8A-8878-200EE32272F6 |
---|
005 | 202401081049 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045867945 |
---|
035 | |a1456395474 |
---|
035 | ##|a1083173356 |
---|
039 | |a20241201153203|bidtocn|c20240108104950|dtult|y20180524144733|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a150.195|bFRA |
---|
100 | 1|aFrankl, Viktor E. |
---|
245 | 10|aĐi tìm lẽ sống =|bMan's search for meaning / |cViktor E. Frankl; Thanh Thảo biên dịch. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aBằng những kinh nghiệm trong thực tế cuộc sống, tác giả nêu lên những vấn đề nội tâm sâu sắc của con người, ý nghĩa, ý thức trách nhiệm trong sự hiện hữu của mình, đồng thời giới thiệu những quan điểm triết học của tác giả đối với phép chữa trị tâm lí để nhận ra giá trị cuộc sống và vượt qua những khủng hoảng về tinh thần và thể xác |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aCuộc sống |
---|
653 | 0 |aPhân tích tâm lí |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 0 |aThanh Thảo|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091847 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000091847
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
150.195 FRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|