DDC
| 495.9223 |
Nhan đề
| Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu chủ biên, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thuý Khanh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Phương Đông, 2006. |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giải nghĩa những từ ngữ, những nghĩa mới trong tiếng Việt khoảng từ năm 1985 đến năm 2000 |
Từ khóa tự do
| Từ mới |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Bích Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Trâm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091921 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AD86D2C-176B-4DB6-BA75-CE908B9262F6 |
---|
005 | 201806181054 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391109 |
---|
035 | ##|a226233767 |
---|
039 | |a20241202164559|bidtocn|c20180618105427|dtult|y20180524161423|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển từ mới tiếng Việt / |cChu Bích Thu chủ biên, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thuý Khanh... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Phương Đông, |c2006. |
---|
300 | |a282 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiải nghĩa những từ ngữ, những nghĩa mới trong tiếng Việt khoảng từ năm 1985 đến năm 2000 |
---|
653 | |aTừ mới |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aChu, Bích Thu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuý Khanh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Trâm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091921 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091921
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|