DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Canfield, Jack |
Nhan đề
| Người nam châm : Bí mật của luật hấp dẫn / Jack Canfield, D. D. Watkins ; Thu Huyền, Thanh Minh dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 194 tr.: bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn và chỉ ra những việc cần làm để thu hút những thứ bạn muốn vào cuộc sống của mình, từ đó giúp bạn từng bước nhận ra mục tiêu, khát vọng mà bạn mong muốn vươn tới, hiểu thêm về bản thân mình, xác định rõ mục đích và hành động, tin tưởng để thành công |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Minh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Thu Huyền dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091850 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52172 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ACE0B07F-99DE-4393-91FA-7DBDD8B2102B |
---|
005 | 201806141555 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978646500223 |
---|
035 | |a1456392059 |
---|
035 | ##|a1083172697 |
---|
039 | |a20241130110000|bidtocn|c20180614155545|dtult|y20180524162048|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bCAN |
---|
100 | 1|aCanfield, Jack |
---|
245 | 10|aNgười nam châm : |bBí mật của luật hấp dẫn / |cJack Canfield, D. D. Watkins ; Thu Huyền, Thanh Minh dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a194 tr.: |bbảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |a Hướng dẫn và chỉ ra những việc cần làm để thu hút những thứ bạn muốn vào cuộc sống của mình, từ đó giúp bạn từng bước nhận ra mục tiêu, khát vọng mà bạn mong muốn vươn tới, hiểu thêm về bản thân mình, xác định rõ mục đích và hành động, tin tưởng để thành công |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 0 |aThanh Minh|edịch |
---|
700 | 0 |aThu Huyền|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091850 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091850
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158 CAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|