|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D171D292-9748-4001-AA42-536502D2F8AE |
---|
005 | 202108311430 |
---|
008 | 170421s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363123 |
---|
035 | |a1456363123 |
---|
035 | |a1456363123 |
---|
035 | |a1456363123 |
---|
035 | |a1456363123 |
---|
035 | ##|a1083167548 |
---|
039 | |a20241125192844|bidtocn|c20241125192403|didtocn|y20180528104138|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bWIT |
---|
100 | 1 |aWitt, Ray De |d1948 - |
---|
245 | 10|aHow to prepare for IELTS /|cRay de Witt, Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bNxb. TP Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a125 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aExaminations |
---|
650 | 10|aInternational English Language Testing System|zGreat Britain|xStudy guides |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System. |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi. |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aĐặng, Tuấn Anh|e dịch và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105456-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 WIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105457
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 WIT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào