|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7FB95F7-D71B-4208-835A-1D891D550B70 |
---|
005 | 202107220839 |
---|
008 | 120514s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366033 |
---|
035 | ##|a1083173603 |
---|
039 | |a20241209120536|bidtocn|c20210722083918|dmaipt|y20180528142053|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bOCO |
---|
100 | 1 |aO'Connell, Sue |
---|
245 | 10|aFocus on IELTS /|cSue O Connell ; Nguyễn Đăng Sửu giới thiệu |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hải Phòng, |c2003 |
---|
300 | |a245 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aChương trình luyện thi IELTS. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Sửu|eGiới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(11): 000105085-7, 000105444-6, 000107463-7 |
---|
890 | |a11|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105086
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
000105087
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000105085
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000105446
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000105445
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
000105444
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
000107463
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000107464
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000107465
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000107466
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào