DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Phillips, Deborah |
Nhan đề
| Preparation course for the TOEFL test : The paper test / Deborah Phillips; Lê Huy Lâm dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005 |
Mô tả vật lý
| 673 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tài liệu luyện thi TOEFL. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-TOEFL-Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Test |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| TOEFL |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm dịch và giới thiệu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000091673-4, 000091678-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DDDF601-BFC4-49A7-AB08-7BEB13DF5D8C |
---|
005 | 202105211501 |
---|
008 | 210521s2005 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388996 |
---|
035 | ##|a1083185329 |
---|
039 | |a20241202112432|bidtocn|c20210521150122|dmaipt|y20180529101506|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bPHI |
---|
100 | 0|aPhillips, Deborah |
---|
245 | 10|aPreparation course for the TOEFL test : |bThe paper test / |cDeborah Phillips; Lê Huy Lâm dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a673 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTài liệu luyện thi TOEFL. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTOEFL|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTest |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTOEFL |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|edịch và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000091673-4, 000091678-80 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091673
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PHI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000091680
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PHI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000091679
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PHI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000091678
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PHI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000091674
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PHI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào