DDC
| 803 |
Tác giả CN
| Lại, Nguyên Ân. |
Nhan đề
| 150 thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 1999. |
Mô tả vật lý
| 465 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-Thuật ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ. |
Từ khóa tự do
| Văn học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013633 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 531 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382671 |
---|
035 | ##|a1083172346 |
---|
039 | |a20241130085615|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a803|bLAA |
---|
090 | |a803|bLAA |
---|
100 | 0 |aLại, Nguyên Ân. |
---|
245 | 10|a150 thuật ngữ văn học /|cLại Nguyên Ân biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a465 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013633 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013633
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
803 LAA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào