|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5358 |
---|
005 | 201910230926 |
---|
008 | 040415s2000 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99039590 |
---|
020 | |a0844204595 |
---|
035 | |a41885722 |
---|
035 | ##|a41885722 |
---|
039 | |a20241208234750|bidtocn|c20191023092627|dmaipt|y20040415000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aPG2640|b.N37 2000 |
---|
082 | 04|a491.7321|221|bNAS |
---|
090 | |a491.7321|bNAS |
---|
100 | 1 |aNash, Rose. |
---|
245 | 10|aNTC s dictionary of Russian cognates :|bthematically organized /|cRose Nash. |
---|
246 | 30|aDictionary of Russian cognates. |
---|
260 | |aLincolnwood, IL :|bNTC Pub. Group,|cc2000. |
---|
300 | |axxiv, 264 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xCognate words|xRussian|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aRussian language|xCognate words|xEnglish|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
710 | 2 |aNational Textbook Company. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006296 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006296
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.7321 NAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào