• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.7321 NAS
    Nhan đề: NTC s dictionary of Russian cognates :

LCC PG2640
DDC 491.7321
Tác giả CN Nash, Rose.
Nhan đề NTC s dictionary of Russian cognates : thematically organized / Rose Nash.
Nhan đề khác Dictionary of Russian cognates.
Thông tin xuất bản Lincolnwood, IL :NTC Pub. Group,c2000.
Mô tả vật lý xxiv, 264 p. ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Cognate words-Russian-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Cognate words-English-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) TT National Textbook Company.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006296
000 00000cam a2200000 a 4500
0015220
0021
0045358
005201910230926
008040415s2000 ilu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 99039590
020|a0844204595
035|a41885722
035##|a41885722
039|a20241208234750|bidtocn|c20191023092627|dmaipt|y20040415000000|zhuongnt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|ailu
05000|aPG2640|b.N37 2000
08204|a491.7321|221|bNAS
090|a491.7321|bNAS
1001 |aNash, Rose.
24510|aNTC s dictionary of Russian cognates :|bthematically organized /|cRose Nash.
24630|aDictionary of Russian cognates.
260|aLincolnwood, IL :|bNTC Pub. Group,|cc2000.
300|axxiv, 264 p. ;|c26 cm.
65010|aEnglish language|xCognate words|xRussian|vDictionaries.
65010|aRussian language|xCognate words|xEnglish|vDictionaries.
65017|aTiếng Nga|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển.
7102 |aNational Textbook Company.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006296
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006296 TK_Tiếng Nga-NG 491.7321 NAS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện