DDC
| 016.959731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chí Mỳ |
Nhan đề
| Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến: Tác giả - Tác phẩm / Nguyễn Chí Mỳ chủ biên, Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Khắc Oánh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 279 tr. : ảnh ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin cụ thể về các tác giả, tác phẩm trong Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến với các chủ đề: Địa lý, lịch sử, kinh tế, văn hoá - xã hội... |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thư mục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Oánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091949 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7370F4F4-8D3C-4CE2-8677-9D1CD2466F44 |
---|
005 | 201806181232 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045525234 |
---|
035 | |a1456397675 |
---|
035 | ##|a1083198464 |
---|
039 | |a20241129153017|bidtocn|c20180618123204|dtult|y20180530142715|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a016.959731|bNGM |
---|
100 | 0|aNguyễn, Chí Mỳ |
---|
245 | 10|aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến: Tác giả - Tác phẩm / |cNguyễn Chí Mỳ chủ biên, Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Khắc Oánh... |
---|
260 | |aHà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a279 tr. : |bảnh ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aCung cấp thông tin cụ thể về các tác giả, tác phẩm trong Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến với các chủ đề: Địa lý, lịch sử, kinh tế, văn hoá - xã hội... |
---|
653 | |aTác giả |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThư mục |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Oánh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hải |
---|
700 | 0 |aPhạm, Quốc Tuấn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091949 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091949
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
016.959731 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|