DDC
| 394.26 |
Tác giả CN
| 桑麻 |
Nhan đề
| 民俗趣话 : 吉瑞中囯节 / 桑麻 |
Thông tin xuất bản
| 中国 : 內蒙古人民出版社, 2004 |
Mô tả vật lý
| 2, 8, 242 p. : ill. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-Trung Quốc-Lễ hội |
Từ khóa tự do
| 中国 |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Đời sống xã hội |
Từ khóa tự do
| 社会生活和习俗 |
Từ khóa tự do
| 节日 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000091940 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EC368154-D3AA-444D-BDC5-D34886C37589 |
---|
005 | 202111151516 |
---|
008 | 211115s2004 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7204070682 |
---|
035 | |a1456382848 |
---|
035 | ##|a1083169896 |
---|
039 | |a20241201163940|bidtocn|c20211115151527|dmaipt|y20180530153808|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a394.26|bSAM |
---|
100 | 0|a桑麻 |
---|
245 | 10|a民俗趣话 : |b吉瑞中囯节 / |c桑麻 |
---|
260 | |a中国 : |b內蒙古人民出版社, |c2004 |
---|
300 | |a2, 8, 242 p. : |bill. ; |c21 cm |
---|
650 | 17|aPhong tục|vTrung Quốc|xLễ hội |
---|
653 | 0 |a中国 |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội |
---|
653 | 0 |a 社会生活和习俗 |
---|
653 | 0 |a节日 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000091940 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000091940
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
394.26 SAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào