|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06BDC023-7E40-476B-8338-5A511EC13C26 |
---|
005 | 202106241439 |
---|
008 | 210624s1999 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907273 |
---|
035 | ##|a1083192949 |
---|
039 | |a20210624143858|bmaipt|c20210618162251|dtult|y20180531111736|zanhpt |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bHAN |
---|
100 | 0|a韩鉴堂 |
---|
245 | 10|a中国文化 : |bChina's cultural heritage / |c韩鉴堂, 李家荣英文翻译. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言文化大学出版社, |c1999 |
---|
300 | |aix, 268 p., : |bill. (some color), maps ; |c27 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |a文明 |
---|
653 | 0 |a中国 |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc. |
---|
692 | |aCHI5205 |
---|
692 | |aĐất nước học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |a李家荣英 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000091924 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091924
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào