• Sách
  • 951 HAN
    中国文化 :

DDC 951
Tác giả CN 韩鉴堂
Nhan đề 中国文化 : China's cultural heritage / 韩鉴堂, 李家荣英文翻译.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京语言文化大学出版社, 1999
Mô tả vật lý ix, 268 p., : ill. (some color), maps ; 27 cm.
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do 文明
Từ khóa tự do 中国
Từ khóa tự do Văn minh
Từ khóa tự do Trung Quốc
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc.
Môn học CHI5205
Môn học Đất nước học Trung Quốc
Tác giả(bs) CN 李家荣英
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000091924
000 00000nam#a2200000u##4500
00152230
0021
00406BDC023-7E40-476B-8338-5A511EC13C26
005202106241439
008210624s1999 cc chi
0091 0
020 |a7561907273
035##|a1083192949
039|a20210624143858|bmaipt|c20210618162251|dtult|y20180531111736|zanhpt
0411 |achi
044 |ach
08204|a951|bHAN
1000|a韩鉴堂
24510|a中国文化 : |bChina's cultural heritage / |c韩鉴堂, 李家荣英文翻译.
260 |aBeijing : |b北京语言文化大学出版社, |c1999
300 |aix, 268 p., : |bill. (some color), maps ; |c27 cm.
6530 |aVăn hóa
6530 |a文明
6530 |a中国
6530 |aVăn minh
6530 |aTrung Quốc
690|aKhoa tiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc.
692|aCHI5205
692|aĐất nước học Trung Quốc
7000 |a李家荣英
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000091924
890|a1|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000091924 TK_Tiếng Trung-TQ 951 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào