|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5365 |
---|
005 | 202012161531 |
---|
008 | 040415s1999 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98074368 |
---|
020 | |a0697385949 |
---|
035 | |a40624200 |
---|
035 | ##|a40624200 |
---|
039 | |a20241125195634|bidtocn|c20201216153124|danhpt|y20040415000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
050 | 00|aJZ1305|b.R68 1999 |
---|
082 | 04|a327|221|bROU |
---|
100 | 1 |aRourke, John T.|d1945- |
---|
245 | 10|aInternational politics on the world stage / |cJohn T. Rourke. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aGuilford, CT :|bDushkin/McGraw-Hill,|cc1999 |
---|
300 | |axxviii, 562, lxxvii p. :|bill. (some col.), maps ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. liii-lxix) and index. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations. |
---|
650 | 00|aInternational relations. |
---|
650 | 00|aWorld politics|y1989- |
---|
650 | 07|aQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000008254, 000010569, 000011588 |
---|
890 | |a3|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008254
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327 ROU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000010569
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327 ROU
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000011588
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327 ROU
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|