|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52304 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 03E9AF1B-61C8-49C5-A6AC-6CD33620F0C3 |
---|
005 | 202106091636 |
---|
008 | 210609s2000 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132271826 |
---|
035 | ##|a1083196537 |
---|
039 | |a20210609163558|bmaipt|c20210609163541|dmaipt|y20180605084851|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a428.34|bBRO |
---|
100 | 1|aBrown, Steven |
---|
245 | 10|aJourneys1 : |blistening and speaking / |cSteven Brown |
---|
260 | |aSingapore : |bLongman, |c2000 |
---|
300 | |a120p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKĩ năng nói|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105264 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105264
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào