DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| 王惠玲 |
Nhan đề
| 新汉语经济新闻阅读教程. :. 上 / : 高级篇 : Chinese business. / 王惠玲. 王惠成 [Wang hui ling; Wang hui cheng] |
Thông tin xuất bản
| Bei jing : 北京大学出版社, 2004. |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Từ khóa tự do
| 商务汉语 |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| 王惠成 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000091919 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E5FE4B8-9F58-40BA-977F-CD7B10C9C46C |
---|
005 | 201806181052 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301075847 |
---|
035 | ##|a1083166535 |
---|
039 | |a20180618105244|btult|y20180605094638|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a650.1|bWAH |
---|
100 | 0|a 王惠玲 |
---|
245 | 10|a新汉语经济新闻阅读教程. :. |n上 / : |b 高级篇 : Chinese business. / |c王惠玲. 王惠成 [Wang hui ling; Wang hui cheng] |
---|
260 | |aBei jing : |b北京大学出版社, |c2004. |
---|
300 | |a218 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |a中文 |
---|
653 | |a 商务汉语 |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |a王惠成 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000091919 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091919
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
650.1 WAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào