- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.24 YAT
Nhan đề: Earth science /
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF8B25F4-6CC3-40DF-937D-729374068123 |
---|
005 | 202106071639 |
---|
008 | 210607s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780304315178 |
---|
035 | |a20996552 |
---|
035 | ##|a20996552 |
---|
039 | |a20241208235554|bidtocn|c20210607163937|dmaipt|y20180605100857|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bYAT |
---|
100 | 1|aYates, Christopher St John. |
---|
245 | 10|aEarth science /|cChristopher St John Yates, Vaughan James. |
---|
260 | |aLondon : |bCassell,|c1988 |
---|
300 | |a165 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aEnglish for Academic purposes series. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKhoa học trái đất |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất |
---|
700 | 1 |aJames, Vaughan,|egeneral editor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105136, 000105666 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000105136
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 YAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000105666
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 YAT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|