|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D5428378-FDF1-490A-9F28-CB45EAA9D3EA |
---|
005 | 202106101053 |
---|
008 | 040426s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521398819 |
---|
035 | |a1456367218 |
---|
035 | ##|a1083198512 |
---|
039 | |a20241125222520|bidtocn|c20210610105305|dmaipt|y20180607084448|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bHEL |
---|
100 | 1 |aHelgesen, Marc. |
---|
245 | 10|aActive listening : introducing skills for understanding : |bTeacher's edition /|cMarc Helgesen, Steven Brown. |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c1995 |
---|
300 | |axiii, 69 p. + 29p. : |bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aListening skill|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aListening skill|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aBrown, Steven. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105252 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105252
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 HEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|