|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45FC742E-02B8-40BD-B3A5-0695B8D28884 |
---|
005 | 202105191035 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582471664 |
---|
035 | |a1456368945 |
---|
035 | ##|a1083191703 |
---|
039 | |a20241125205507|bidtocn|c20210519103520|dmaipt|y20180607143912|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bJAK |
---|
100 | 1|aJakeman, Vanessa. |
---|
245 | 10|aProficiency practice tests plus / |cVanessa Jakeman, Nick Kenny. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education, |c2006 |
---|
300 | |a216 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105271 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105271
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 JAK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào