|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8628A62F-922B-4770-9828-34BAD6460BEB |
---|
005 | 202105191638 |
---|
008 | 210519s2004 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194575314 |
---|
035 | |a990723010 |
---|
035 | ##|a990723010 |
---|
039 | |a20241125203940|bidtocn|c20210519163811|dmaipt|y20180607165629|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bMAY |
---|
100 | 1|aMay, Peter |
---|
245 | 10|aIELTS practice tests :|bwith explanatory key / |cPeter May |
---|
260 | |aNew York : |bOxford University Press, |c2004 |
---|
300 | |a173 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIELTS|xPractice test |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105218, 000105308 |
---|
890 | |a2|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000105218
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 MAY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000105308
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 MAY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào