• Sách
  • 491.7824 DOT
    Hội thoại Nga - Việt /

DDC 491.7824
Tác giả CN Đỗ, Đình Tống.
Nhan đề Hội thoại Nga - Việt / Đỗ Đình Tống, Nguyễn Thị Tuyết Nga.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 1999.
Mô tả vật lý 209 tr. ; 17 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Hội thoại-Tiếng Việt-Tiếng nước ngoài-Sách giáo khoa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Sách giáo khoa.
Từ khóa tự do Tiếng nước ngoài.
Từ khóa tự do Hội thoại.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tuyết Nga.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000006041, 000006043
000 00000cam a2200000 a 4500
0015234
0021
0045372
008040407s1999 vm| rus
0091 0
035|a1456414418
035##|a1083199077
039|a20241202114551|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|arus|avie
044|avm
08204|a491.7824|bDOT
090|a491.7824|bDOT
1000 |aĐỗ, Đình Tống.
24510|aHội thoại Nga - Việt /|cĐỗ Đình Tống, Nguyễn Thị Tuyết Nga.
260|aHà Nội :|bThế Giới,|c1999.
300|a209 tr. ;|c17 cm.
65010|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nga|xHội thoại|xTiếng Việt|xTiếng nước ngoài|vSách giáo khoa|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aSách giáo khoa.
6530 |aTiếng nước ngoài.
6530 |aHội thoại.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aNguyễn, Thị Tuyết Nga.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000006041, 000006043
890|a2|b142|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006041 TK_Tiếng Nga-NG 491.7824 DOT Sách 1
2 000006043 TK_Tiếng Nga-NG 491.7824 DOT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào