|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5372 |
---|
008 | 040407s1999 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414418 |
---|
035 | ##|a1083199077 |
---|
039 | |a20241202114551|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bDOT |
---|
090 | |a491.7824|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Đình Tống. |
---|
245 | 10|aHội thoại Nga - Việt /|cĐỗ Đình Tống, Nguyễn Thị Tuyết Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1999. |
---|
300 | |a209 tr. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHội thoại|xTiếng Việt|xTiếng nước ngoài|vSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa. |
---|
653 | 0 |aTiếng nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000006041, 000006043 |
---|
890 | |a2|b142|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006041
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006043
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 DOT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào