• Sách
  • 491.786 DAM
    Nụ cười tiếng Nga .

DDC 491.786
Tác giả CN Đặng, Cơ Mưu.
Nhan đề Nụ cười tiếng Nga . Tập 2 / Đặng Cơ Mưu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo Dục, 2003.
Mô tả vật lý 124 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian wit and humor.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Readers.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Bài đọc-Truyện cười-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Bài đọc.
Từ khóa tự do Truyện cười.
000 00000cam a2200000 a 4500
0015235
0021
0045373
008040407s2003 vm| vie
0091 0
035##|a1083197802
039|a20040407000000|bhueltt|y20040407000000|zanhpt
0410|arus|avie
044|avm
08204|a491.786|bDAM
090|a491.786|bDAM
1000 |aĐặng, Cơ Mưu.
24510|aNụ cười tiếng Nga .|nTập 2 /|cĐặng Cơ Mưu.
260|aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2003.
300|a124 p. ;|c21 cm.
65000|aRussian wit and humor.
65010|aRussian language|xReaders.
65010|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nga|xBài đọc|xTruyện cười|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aBài đọc.
6530 |aTruyện cười.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào