- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.1824 XUH
Nhan đề: Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5374 |
---|
008 | 040407s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387016 |
---|
035 | ##|a1083193393 |
---|
039 | |a20241202145855|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bXUH |
---|
090 | |a495.1824|bXUH |
---|
100 | 0 |aXuân, Huy. |
---|
245 | 10|aĐể học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc :|bNgữ âm, ngữ pháp, đàm thoại :Dùng kèm băng cassette /|cXuân Huy, Chu Minh. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a286 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
700 | 0 |aChu, Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000003369, 000005311, 000006072-4 |
---|
890 | |a5|b264|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003369
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 XUH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005311
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 XUH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000006072
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 XUH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000006073
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 XUH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000006074
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 XUH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|