|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52383 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BA6712C1-A48E-4A1B-8B07-A83C1D574A54 |
---|
005 | 202304250924 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405014040 |
---|
035 | |a779898773 |
---|
035 | ##|a779898773 |
---|
039 | |a20241209104750|bidtocn|c20230425092420|danhpt|y20180608162125|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bMCC |
---|
100 | 1|aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aIELTS testbuilder :|bwith answer key /|cSam McCarter, Judith Ash. |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan Education,|c2003 |
---|
300 | |a176 p. :|bchart ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aIELTS |
---|
690 | |aKhoa tiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aAsh, Judith |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000105310 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105310
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 MCC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào