|
000
| 00000nem#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F078C32-6157-4DD1-A40C-B931B1D25A5D |
---|
005 | 202105211421 |
---|
008 | 210521s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019551629X |
---|
035 | |a1006307258 |
---|
035 | |a1006307258 |
---|
035 | ##|a1083169890 |
---|
039 | |a20241125192958|bidtocn|c20241125192512|didtocn|y20180608170024|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.0076|bSAH |
---|
100 | 1|aSahanaya, Wendy |
---|
245 | 10|aIELTS preparation and practice :|bListening and speaking /|cWendy Sahanaya, Jeremy Lindeck. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press, |c2002 |
---|
300 | |a99 p. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aA series providing comprehensive preparation for the IELTS. With Practice Tests with annotated key. |
---|
650 | 17|aEnglish language|xIELTS|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aLindeck, Jeremy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105200, 000105242 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105200
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000105242
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào